Begeisterung nghĩa tiếng Việt là Sự hăng hái
Begeisterung còn có các bản dịch khác là
Phấn khích, lòng hăng hái, làm hứng thú
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Begeisterung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Begeisterung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sự hăng hái