Bedeckung nghĩa tiếng Việt là sự che khuất
Bedeckung còn có các bản dịch khác là
Lớp che phủ, vật phủ lên, sự phủ, sự che phủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bedeckung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bedeckung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự che khuất