Beauftragte nghĩa tiếng Việt là Người được giao phó
Beauftragte còn có các bản dịch khác là
đã giao nhiệm vụ, phó thác, người được ủy nhiệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beauftragte
Mở Rộng