Bề ngoài nghĩa tiếng Anh là turnout
/ˈtɜːn.aʊt/
Bề ngoài còn có các bản dịch khác là
outwardly, superficial, ostensibly, ostensible, facade
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turnout: Bề ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turnout
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bề ngoài