Bẻ gãy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của knickte ab
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bẻ gãy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của knickte ab
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knickte ab: Bẻ gãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knickte ab