durchbrechen (tr)(Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Bẻ gãy
durchbrechen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của durchbrechen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchbrechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchbrechen