Bauingenieurwesen nghĩa tiếng Việt là Kỹ thuật xây dựng
Bauingenieurwesen còn có các bản dịch khác là
Kỹ sư xây dựng, kỹ thuật kết cấu, ngành xây dựng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bauingenieurwesen
Mở Rộng