Bauamt nghĩa tiếng Việt là Sở xây dựng
Bauamt còn có các bản dịch khác là
Cơ quan xây dựng, văn phòng xây dựng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bauamt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bauamt