Bastion nghĩa tiếng Việt là Thành trì
Bastion còn có các bản dịch khác là
Pháo đài, điểm mạnh, chiến lược, trụ cột, chỗ dựa vững chắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bastion
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bastion
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thành trì