Basisdaten nghĩa tiếng Việt là dữ liệu cơ sở
Basisdaten còn có các bản dịch khác là
Dữ liệu cơ bản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Basisdaten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Basisdaten