Barset nghĩa tiếng Việt là thanh chắn bar
Barset còn có các bản dịch khác là
Tủ bar, bộ đồ bar
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Barset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Barset