Bảo vệ nghĩa tiếng Đức là Sicherheitsbeauftragter
Bảo vệ còn có các bản dịch khác là
Wachleute, schützte, Schutz, Abdeckung, absichern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sicherheitsbeauftragter: Bảo vệ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bảo vệ