Bão hòa nghĩa tiếng Anh là saturated
/ˈsætʃəreɪtɪd/
Bão hòa còn có các bản dịch khác là
saturating
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan saturated: Bão hòa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
saturated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bão hòa