Bao hàm nghĩa tiếng Anh là span
/spæn/
Bao hàm còn có các bản dịch khác là
clasp, enfold, cover
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan span: Bao hàm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
span
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bao hàm