Bao gồm nghĩa tiếng Anh là entitle
/ɪnˈtaɪtl̩/
Bao gồm còn có các bản dịch khác là
inclose, encase, imprison
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entitle: Bao gồm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entitle