Báo động cho lính cứu hoả (khi xảy ra hoả hoạn) nghĩa tiếng Đức là Feuerwehr alarmieren (wenn es brennt)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Feuerwehr alarmieren (wenn es brennt): Báo động cho lính cứu hoả (khi xảy ra hoả hoạn)
Mở Rộng