Bảo chứng nghĩa tiếng Anh là service
/ˈsɜːrvɪs/
Bảo chứng còn có các bản dịch khác là
surety, warrant, defray
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan service: Bảo chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
service
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bảo chứng