Bảo chứng nghĩa tiếng Anh là defray
/dɪˈfreɪ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defray: Bảo chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defray
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bảo chứng