Bánh tét nghĩa tiếng Đức là Tet-Kuchen
Bánh tét còn có các bản dịch khác là
Mondneujahrskuchen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tet-Kuchen: Bánh tét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tet-Kuchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bánh tét