Bảng tóm tắt nghĩa tiếng Anh là compendium
/kəmˈpiːndiəm/
Bảng tóm tắt còn có các bản dịch khác là
synopsis, summing up, summary
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compendium: Bảng tóm tắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compendium
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bảng tóm tắt