Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Bảng kích cỡ
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Bảng kích cỡ
Größentabelle
(f)
Diễn Giải
Bảng kích cỡ
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Größentabelle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Größentabelle
:
Bảng kích cỡ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Größentabelle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bảng kích cỡ
Bản dịch liên quan
Bảng kích cỡ
bảng kích thước
Größentabelle
(f)
Bảng kích thước
Dimensionstabelle
(f)
Kích thước băng chuyền hành lý
Gepäckausgabemaße
(f)
kích thước băng chuyền hành lý
Gepäckförderbandabmessungen
(f, pl)
Hai mảnh vật này không bằng nhau về kích thước.
Die beiden Stücke sind in der Größe ungleich.
(e.g.)
nói hoặc hát bằng giọng nặng và không dễ nghe do việc bị kích thích hoặc mệt mỏi
heiser
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout