Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Bạn đang ở đâu?
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Bạn đang ở đâu?
wo bist du?
Diễn Giải
Bạn đang ở đâu?
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
wo bist du?
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
wo bist du?
:
Bạn đang ở đâu?
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wo bist du?
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bạn đang ở đâu?
Bản dịch liên quan
Bạn đang ở đâu?
Bàn có hình dạng oval.
Der Tisch hatte eine ovale Form.
Con mèo đang ở trên bàn.
Die Katze ist auf dem Tisch.
Bạn đang làm gì ở đây?
Was stellst du dich hier an?
(e.g.)
Rất vui vì bạn đang ở đây.
Schön, dass Sie hier sind.
Họ đang đi nghỉ ở Tây Ban Nha.
Sie sind im Urlaub in Spanien.
Bàn đang lật và không ổn định.
Der Tisch war kippend und instabil.
Cảm ơn bạn, tôi cũng đang làm tốt.
Auch gut, danke.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout