Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Bạn có thể cho tôi xem?
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Bạn có thể cho tôi xem?
Kannst du mir zeigen?
Diễn Giải
Bạn có thể cho tôi xem?
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Kannst du mir zeigen?
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Kannst du mir zeigen?
:
Bạn có thể cho tôi xem?
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kannst du mir zeigen?
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bạn có thể cho tôi xem?
Bản dịch liên quan
Bạn có thể cho tôi xem?
Bàn có thể chồng lên nhau
Stapelbare Tische
(m pl)
tôi có thể giúp gì cho bạn?
Guten Tag, wie kann ich Ihnen helfen?
(e.g.)
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Kann ich Ihnen helfen?
(e.g.)
Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
Kann ich Ihnen helfen?
(e.g.)
Bạn có thể chọn trà hoặc cà phê.
Du kannst Tee oder Kaffee wählen.
(e.g.)
Bạn có thể xác nhận đặt chỗ không?
Können Sie die Reservierung bestätigen?
Bạn có thể giới thiệu gì cho chúng tôi?
Was können Sie uns empfehlen?
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout