Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Bạn có tấm lửa không?
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Bạn có tấm lửa không?
Do you have fire?
(phrase)
Diễn Giải
Bạn có tấm lửa không?
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Do you have fire?
/du jʊ hæv faɪər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Do you have fire?
:
Bạn có tấm lửa không?
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Do you have fire?
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bạn có tấm lửa không?
Bản dịch liên quan
Bạn có tấm lửa không?
Máy ly tâm phân tử cơ bản
cyclotron
(n)
Bạn có trung tâm thể hình không?
Do you have a fitness center?
Du lịch có thể mở rộng tầm nhìn của bạn.
Traveling can broaden your horizons.
(e.g.)
Trung tâm mua sắm có nhiều điểm bán hàng khác nhau.
The shopping center has many different outlets.
Cô ấy tận tâm cải thiện bản thân mình mỗi ngày.
She is dedicated to bettering herself every day.
(e.g.)
Thời tiết có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn.
The weather can affect your mood.
Cô ấy tâm sự với người bạn thân nhất về nỗi sợ của mình.
She confided to her best friend about her fears.
(v)(prep)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout