Bàn bên nghĩa tiếng Đức là Beistelltisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beistelltisch: Bàn bên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beistelltisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bàn bên