Bahnsteigtüren nghĩa tiếng Việt là Cửa an toàn tại sân ga tàu điện ngầm
Bahnsteigtüren còn có các bản dịch khác là
Cửa an toàn tại sân ga
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bahnsteigtüren
Mở Rộng