Bahnhofshalle (f) nghĩa tiếng Việt là
nhà ga
Bahnhofshalle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bahnhofshalle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhà ga
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bahnhofshalle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bahnhofshalle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bahnhofshalle