Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bahnhofshalle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sảnh ga tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bahnhofshalle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bahnhofshalle: sảnh ga tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bahnhofshalle