Baggage Handler nghĩa tiếng Việt là Người xếp dỡ hành lý
Baggage Handler phiên âm IPA là /ˈbæɡɪdʒ ˈhændlər/
Baggage Handler còn có các bản dịch khác là
Người xử lý hành lý, mang vác dùm hành lý, người khiêng, nhân viên xử lý hành lý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Baggage Handler
Mở Rộng