Bác sĩ chăm sóc tại khoa nhi khoa nghĩa tiếng Đức là Der pädiatrische Intensivmediziner (Die pädiatrische Intensivmedizinerin)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der pädiatrische Intensivmediziner (Die pädiatrische Intensivmedizinerin): Bác sĩ chăm sóc tại khoa nhi khoa
Mở Rộng