Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Babysitter
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Babysitter
(m)
người trông nom trẻ nhỏ hoặc người ngồi giữ nhà khi gia đình vắng nhà
Dịch Đức sang Việt
Babysitter
nghĩa tiếng Việt là
người trông nom trẻ nhỏ hoặc người ngồi giữ nhà khi gia đình vắng nhà
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Babysitter
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Babysitter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người trông nom trẻ nhỏ hoặc người ngồi giữ nhà khi gia đình vắng nhà
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout