Bả chuột nghĩa tiếng Anh là rat poison
Bả chuột còn có các bản dịch khác là
ratsbane
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rat poison: Bả chuột
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rat poison
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bả chuột