Avocado nghĩa tiếng Việt là bơ
Avocado còn có các bản dịch khác là
Quả bơ, trái bơ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Avocado
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Avocado
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bơ