Autonomiegebiet nghĩa tiếng Việt là Vùng có quyền trự trị
Autonomiegebiet còn có các bản dịch khác là
Vùng tự trị, vùng có quyền tự trị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Autonomiegebiet
Mở Rộng