Austernzucht nghĩa tiếng Việt là Nghề nuôi hàu
Austernzucht còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Austernzucht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Austernzucht