Austausch der Eheringe nghĩa tiếng Việt là Trao nhẫn cưới
Austausch der Eheringe còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Austausch der Eheringe
Mở Rộng