Aussetzung der Vollziehung dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Việc thi hành án
Aussetzung der Vollziehung còn có các bản dịch khác là
Tạm đình chỉ (trì hoãn)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aussetzung der Vollziehung
Mở Rộng