Aussetzer nghĩa tiếng Việt là sự gián đoạn
Aussetzer còn có các bản dịch khác là
Gián đoạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aussetzer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aussetzer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự gián đoạn