Ausarbeitung nghĩa tiếng Việt là biên soạn
Ausarbeitung còn có các bản dịch khác là
Sự mở rộng, sự phát triển, bài luận ngắn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausarbeitung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausarbeitung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biên soạn