Aufsteiger nghĩa tiếng Việt là người mới nổi
Aufsteiger còn có các bản dịch khác là
đội mới thăng hạng, người thăng chức
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufsteiger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufsteiger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người mới nổi