Aufsichtsrat nghĩa tiếng Việt là Ban giám đốc
Aufsichtsrat còn có các bản dịch khác là
Ban điều hành, hội đồng quản trị, hội đồng giám sát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufsichtsrat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufsichtsrat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ban giám đốc