Aufseher nghĩa tiếng Việt là người giữ trại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufseher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufseher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người giữ trại