Aufnahmegerät còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Aufnahmegerät
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đầu ghi âm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Aufnahmegerät
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufnahmegerät
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufnahmegerät