Thiết bị ghi hình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Aufnahmegerät
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thiết bị ghi hình
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Aufnahmegerät
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufnahmegerät: Thiết bị ghi hình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufnahmegerät