Auflösung nghĩa tiếng Việt là sự giải quyết
Auflösung còn có các bản dịch khác là
độ phân giải, sự giải tán, tan rã
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auflösung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auflösung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự giải quyết