Aufenthalt nghĩa tiếng Việt là Ở lại
Aufenthalt còn có các bản dịch khác là
Thời gian lưu trú, sự ở lại, kỳ nghỉ ngắn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufenthalt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufenthalt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ở lại