Attentäter nghĩa tiếng Việt là kẻ ám sát
Attentäter còn có các bản dịch khác là
Kẻ giết người chủ yếu vì chính trị, kẻ khủng bố, kẻ mưu sát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Attentäter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Attentäter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kẻ ám sát