Assistent/in für Abfallsortierung nghĩa tiếng Việt là Trợ lý phân loại chất thải
Assistent/in für Abfallsortierung còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Assistent/in für Abfallsortierung
Mở Rộng