Assistent für Marktforschung nghĩa tiếng Việt là Trợ lý nghiên cứu thị trường
Assistent für Marktforschung còn có các bản dịch khác là
Trợ lý nghiên cứu marketing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Assistent für Marktforschung
Mở Rộng