Áo giáp sắt nghĩa tiếng Anh là armament
/ˈɑːrməmənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan armament: Áo giáp sắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
armament
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Áo giáp sắt